Có 2 kết quả:
休整 xiū zhěng ㄒㄧㄡ ㄓㄥˇ • 修整 xiū zhěng ㄒㄧㄡ ㄓㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rest and reorganize (military)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spruce up
(2) to renovate
(3) to tend (a garden)
(4) to groom (one's hair)
(5) to finish (a rough surface)
(6) to trim (a lawn)
(7) to touch up (a photo)
(2) to renovate
(3) to tend (a garden)
(4) to groom (one's hair)
(5) to finish (a rough surface)
(6) to trim (a lawn)
(7) to touch up (a photo)
Bình luận 0