Có 2 kết quả:

休整 xiū zhěng ㄒㄧㄡ ㄓㄥˇ修整 xiū zhěng ㄒㄧㄡ ㄓㄥˇ

1/2

xiū zhěng ㄒㄧㄡ ㄓㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to rest and reorganize (military)

xiū zhěng ㄒㄧㄡ ㄓㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spruce up
(2) to renovate
(3) to tend (a garden)
(4) to groom (one's hair)
(5) to finish (a rough surface)
(6) to trim (a lawn)
(7) to touch up (a photo)